• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính không nhạy (máy móc)
    Tính không đáp ứng nhiệt tình; tính không thông cảm, tính khó động lòng, tính lãnh đạm
    Sự không phản ứng nhanh, sự không thuận lợi; sự không dễ bị điều khiển, sự không dễ sai khiến
    Sự không đáp lại, sự không trả lời
    Tính không sẵn sàng đáp lại, tính không dễ phản ứng lại; tính không dễ cảm (tính tình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X