• /ʌn´seivəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm, có vị khó chịu, có mùi khó chịu
    an unsavoury smell (taste)
    một mùi (vị) tởm
    (đùa cợt) ghê tởm, ô nhục, nhơ nhuốc, khó chịu, xúc phạm (về đạo đức)
    an unsavoury truth
    một sự thật ghê tởm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X