• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) không bằng phẳng, không nhẵn

    Xây dựng

    gồ ghề

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nhẵn, không trơn, không mượt, ráp; không bằng phẳng, không lặng, gồ ghề
    Không trôi chảy, không êm thấm, không suôn sẻ
    Không êm ả, không nhẹ nhàng, không nhịp nhàng uyển chuyển; không yên lành
    Không mịn, không mượt, không nhuyễn (về hỗn hợp chất lỏng)
    Không êm dịu, không ngọt ngào, không có vị dễ chịu, cay đắng
    Không dịu dàng, không uyển chuyển
    Không hoà nhã, không lễ độ
    Không ngọt xớt, không dẻo mồm ( (thường) nói về đàn ông)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không thú vị, không khoái, không dễ chịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X