• /ʌn´striη/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chùng/rão (thần kinh)
    Tháo dây, cởi dây (chuỗi hạt)
    Nới/thả chùng dây (cung), xuống dây (đàn)
    (nghĩa bóng) làm chùng (cân não), làm rão (thần kinh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X