• /ʌn´tri:tid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chưa gia công
    Không chữa, không điều trị (bệnh)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xử lý [chưa được xử lý]

    Cơ - Điện tử

    (adj) chưa xử lý, không nhiệt luyện, chưa nhiệtluyện

    Kỹ thuật chung

    chưa xử lý
    untreated air
    không khí chưa xử lý
    untreated refuse
    rác chưa xử lý
    untreated water
    nước chưa xử lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X