• /ʌn´va:niʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản
    (nghĩa bóng) cơ bản, thẳng thắn, không tô vẽ, tự nhiên (về lời nói..)
    unvarnished truth
    sự thật thẳng thắn


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dishonest , falsified

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X