• /´ʌptəðə´minit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất hiện đại, rất hợp mốt
    Giờ chót, rất kịp thời
    Tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được, bao gồm những thông tin mới nhất có thể có được
    an up-to-the-minute account of the riots
    một bài tường thuật giờ chót về các cuộc náo loạn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rất hiện đại
    rất hợp thời thượng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    au courant , current , mod , modern , up-to-date

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X