• /´ʌp¸briηgiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)
    a strict religious upbringing
    một sự dạy dỗ tôn giáo nghiêm khắc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    nurture , training

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X