• /ɜːn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lư; cái vạc, cái bình, cái vại, thùng phiếu (bầu cử)
    Bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng
    Bình hãm trà, bình hãm cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (cái) bình

    Kỹ thuật chung

    cái bình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X