• /'væskjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết)
    vascular system
    hệ mạch (máu)
    (thực vật học) có mạch (nhựa cây)
    vascular plant
    cây có mạch

    Chuyên ngành

    Y học

    có mạch
    thuộc mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X