• /´veritəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được gọi tên, đặt đúng tên
    Thực, thực sự
    a veritable story
    một câu chuyện thực
    a veritable feat of arms
    một chiến công thực sự
    the veritable value of...
    giá trị thực của...


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fake , false , unreal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X