• /vi´siditi/

    Thông dụng

    Cách viết khác viscosity

    'visk”snis
    danh từ
    Tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
    Tính dẻo, tính dính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ nhớt, tính nhớt

    Cơ - Điện tử

    độ nhớt, tính nhớt

    Kỹ thuật chung

    độ nhớt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X