• /vais/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô (công cụ bằng kim loại dùng trong nghề mộc.. có hai ngàm kẹp chặt một đồ vật lúc đang gia công vật đó) (như) vice

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ê-tô

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    êtô, mỏ kẹp

    Cơ khí & công trình

    ê tô đế chắc

    Kỹ thuật chung

    bàn kẹp
    cái ê tô
    cái kẹp (để giữ bản vẽ)
    cái kìm
    kẹp
    đai ốc
    dụng cụ kẹp
    ê tô
    mâm cặp
    mỏ cặp
    ống kẹp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chuck , clamp , tool , winch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X