• /'vizitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)
    visitors from the insurance company
    những người khách từ công ty bảo hiểm đến thăm
    Du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác)
    Người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
    Chim di trú (sống nhất thời ở một vùng hoặc trong một mùa nào đó)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khách thăm

    Kinh tế

    người đến tham quan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X