• / /ˈvɪʒuəli/ /

    Thông dụng

    Phó từ

    Về thị giác, trong khi nhìn
    visually handicapped
    bị khuyết tật về thị giác
    Nhìn bề ngoài, theo bề ngoài
    visually, the decor was very striking
    nhìn bề ngoài, phông trang trí đó rất nổi bật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X