• /vɔl'keinou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều volcanoes

    Núi lửa
    active volcano
    núi lửa đang hoạt động
    dormant volcano
    núi lửa nằm im
    extinct volcano
    núi lửa đã tắt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    núi lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X