• /´wɔtʃ¸wə:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..)
    Mật khẩu, mật mã riêng (như) password

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X