• /´wi:kliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người yếu đuối
    Con vật yếu đuối
    Don't be such a weakling!
    Đừng có mềm yếu như thế!

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    strongman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X