• /´welbi´heivd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hạnh kiểm tốt, có giáo dục

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chạy tốt
    hoạt động tốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    courteous , good , mannerly , polite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X