• /'wildənis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng hoang vu, vùng hoang dã
    Phần bỏ hoang (trong khu vườn)
    Nơi vắng vẻ tiêu điều, nơi hoang tàn
    a wilderness of streets
    những dãy phố hoang tàn
    Vô vàn, vô số
    a voice in the wilderness
    tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
    wandering in the wilderness
    (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    city , metropolis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X