• /wiηd/

    Thông dụng

    Tính từ

    (tạo thành tính từ ghép) có cánh (đặc biệt là có số lượng hoặc loại cánh được nói rõ)
    winged insects
    loài sâu bọ có cánh
    delta-winged aircraft
    máy bay có cánh hình tam giác

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có cánh

    Giải thích EN: Having wings or winglike parts.

    Giải thích VN: Có cánh hoặc phần giống như cánh.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X