• /wisp/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ
    a wisp of hair
    nắm tóc
    a wisp of straw
    mớ rơm
    ( + of) làn (khói); dải nhỏ
    a wisp of smoke
    làn khói mỏng
    (động vật học) bầy chim bay
    a wisp of snipe
    bầy chim dẽ giun
    ( + of) người gầy, người nhỏ
    a wisp of a girl
    một cô gái nhỏ thó
    little (mere) wisp of a man
    (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X