• /wið´houldiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ chối không cho, sự từ chối không làm
    Sự giấu giếm (sự thật..)
    Sự kìm lại, sự nín
    Sự ngăn cản, sự giữ lại, sự thu lại; sự thu (cái gì) về
    (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản..)

    Kinh tế

    găm giữ riêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X