• /´wʌndrəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ
    a wondrous sight
    một cảnh tượng kỳ lạ

    Phó từ

    Đáng ngạc nhiên, cực kỳ
    wondrous fair
    đẹp lạ lùng


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X