• /'jestədei/

    Thông dụng

    Phó từ & danh từ

    Hôm qua
    yesterday morning
    sáng hôm qua
    the day before yesterday
    hôm kia
    yesterday week
    tám hôm trước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hôm qua

    Kinh tế

    ngày hôm qua

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    tomorrow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X