• Danh từ giống đực

    Vòng, vành
    Anneaux de rideau
    vòng treo màn
    Anneau nasal
    vòng mũi (để buộc trâu bò)
    Anneau annuel
    (thực vật học) vòng hằng năm
    anneau ombilical
    (giải phẫu) vòng rốn
    Cheveux retombant en anneaux
    tóc buông xuống thành vòng
    Khâu (của một dây xích)
    Nhẫn
    Doigt qui porte l'anneau
    ngón tay đeo nhẫn
    Anneau d'alliance anneau nuptial anneau de mariage
    nhẫn cưới
    (động vật học) đốt vòng (của con giun, con cuốn chiếu...)
    (toán học) hình vành khăn
    ( số nhiều, thể dục thể thao) vòng
    Đồng âm Anaux ( anal), annaux ( annal)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X