• Danh từ giống cái

    (văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì
    Poursuivre un but avec constance
    kiên nhẫn theo đuổi một mục đích
    Amitié [[dune]] rare constance
    tình bạn kiên trì (sắt son) hiếm có
    Tính không đổi; tính thường kỳ
    Constance [[dun]] phénomène
    tính thường kỳ của một hiện tượng
    Phản nghĩa Inconstance; changement, instabilité, variabilité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X