• Thông dụng

    Tính từ

    Sore; tender; aching
    mắt đau
    Sore eyes
    Tính từ
    ill; sick; diseased

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bean

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    aigesic
    pain

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    connect

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    end
    flap
    head
    header
    leading
    lid
    read head
    slab
    snout
    tip
    top

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    primary
    lay
    leguminous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X