• Thông dụng

    Động từ
    to carry; to wear; to put on

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gird
    sling

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gate
    gorge
    narrow
    pass
    pass party
    adz (e)
    chip
    chisel
    dress
    hew out
    logged

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X