• Thông dụng

    Danh từ.

    Amnion.
    nước ối
    amniotic fluid.

    Tính từ.

    All over; widespread.
    hoa đỏ ối cả vùng
    an area red all over with flowers.
    Inplenty.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X