• Thông dụng

    Đại từ

    Who, whom, someone, somebody, anyone, anybody
    ai đó
    Who is there?
    anh ai anh muốn gặp ai
    who are you? whom do you want to see?
    tôi muốn biết ai đã đưa ra lời gợi ý ấy
    I want to know who has dropped that absurd hint
    ai trong phòng này không
    is there anyone (anybody) in this room?
    ai đó điện thoại cho anh trong lúc anh đi vắng
    somebody (someone) made you a call during your absence
    Không ai cả
    Not anybody (nobody)
    tôi không biết ai trong gia đình này cả
    I don't know anybody (anyone) in this family

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    who

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X