• Thông dụng

    *

    Thudding noise
    chém bập một nhát vào cây chuối
    to give a banana stem a thudding blow with a knife

    Động từ

    To strike deep
    lưỡi cuốc bập xuống đất
    the hoe's blade struck deep into the ground
    To slide fast
    bập vào cờ bạc rượu chè
    to slide fast into gambling and drinking

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X