• Thông dụng

    Động từ

    To chock, to make fast with
    chôn cọc chèn thêm vài hòn đá
    to drive a skate in and make it fast with a few stones
    chèn bánh xe cho khỏi lăn xuống dốc
    to chock a car and prevent it from rolling down the slope
    To cut in deliberately, to block
    chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép
    the car in front cut in deliberately against the regulations
    cầu thủ bóng đá chèn nhau
    the football-plyers blocked each other
    bọn bản tìm cách chèn nhau
    the capitalists try to block one another

    Danh từ

    Choke
    chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe lên dốc
    to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    block

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    block
    chế độ dồn kênh chèn khối
    block multiplexer mode
    chế độ đa công chèn khối
    block multiplexer mode
    chẹn không khí
    air block
    chẹn tâm nhĩ thất
    cular heart-block
    chẹn tim nội tâm thất
    intraventricular heart-block
    chẹn tim đường ra
    exit heart-block
    cục chêm chèn bánh
    hoisting block
    kênh dồn chèn khối
    block multiplexer channel
    kênh đa công chèn khối
    block multiplexer channel
    khối chèn (trên boong tàu)
    fiddle block
    khối xây chèn
    back-up block
    miếng chèn bảo vệ ( thiết bị bảo vệ)
    protector block
    built-in
    cleat
    cram
    cut-in (printing)
    include
    jam
    key
    pack
    chèn khô
    dry pack
    cho mỡ vào chén đựng mỡ bôi trơn
    pack a cup with grease
    sự chèn chỗ co
    shrink pack
    độ lún chèn lấp
    pack compression
    scotch
    tamping
    chèn bằng tay
    tamping by hand
    chèn mối nối bổ sung ba-lát
    tamping of the joint with additional ballast
    chèn đường
    tamp or tamping
    cuốc chèn tay
    tamping pick
    cuốc chèn đường sắt
    Pick, Tamping
    máy chèn ( vẹt)
    tamping machine
    máy chèn tại vị trí ghi
    switch tamping machine
    máy nâng chèn
    levelling and tamping machine
    sự chèn chân tàvẹt
    tier tamping
    thanh chèn
    tamping bar
    thanh chèn ray
    Bar, Tamping
    thiết bị chèn
    tamping unit

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cup
    dish
    chén lấy máu
    blood dish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X