• Thông dụng

    Danh từ

    Talk, story
    chuyện đời xưa
    a talk about past things
    chuyện tâm tình
    a heart-to-heart talk
    Job, work matter
    đâu phải chuyện chơi
    it is no playing matter
    không phải chuyện đơn giản
    no simple job (matter)
    Fuss, trouble
    kẻ hay làm to chuyện
    a fuss-making person, a fuss-pot
    thôi đừng vẽ chuyện
    don't make any fuss
    chắc chuyện nên mới về muộn
    he is coming home late probably because of some trouble (hitch)
    Matter of course
    chuyện mẹ lại chẳng thương con
    it is a matter of course that a mother loves her children

    Động từ

    To talk, to chat
    chuyện gẫu với nhau
    to have a chat together

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X