• Thông dụng

    Động từ.

    To slap down; to lay down.
    ta dằn cái xuống bàn
    She slapped the large bowl on the table. To
    Stress ; to contain.
    dằn từng tiếng
    To stress every word.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X