• Thông dụng

    Danh từ.
    cycle of twelve years.
    Tính từ.
    near; bordering; adjacent.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    shield

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    armour

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    press

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X