• Thông dụng

    Danh từ

    Corn; grain
    hạt lúa
    grain of wheat pip; seed
    hạt táo
    an apple's pip
    Drop; speck
    hạt mưa
    a drop of rain
    Bead
    chuỗi tràng hạt
    a string of bead

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X