• Thông dụng

    Danh từ
    hallow

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bin

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    learn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bay
    bug hole
    cave
    cavern
    cavernous
    cavity
    chamber
    depression
    hole
    hollow
    housing
    interstices
    mortise
    nest
    oriel
    pedestal
    pocket
    recess
    socket
    void
    void coefficient

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bug
    cavity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X