• Thông dụng

    Danh từ.

    Ass; donkey; jackass.
    ngu như lừa
    as stupid as a donkey.
    Động từ.
    to cheat;
    to dupe; delude.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X