• Thông dụng

    Danh từ.
    metre; meter
    Động từ.
    to strop;
    to set (razor)
    Động từ.
    to meak,
    to tell tales

    Tính từ.

    Pale.
    mặt tái mét
    pale face.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tired

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    fatigue

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    m (meter, metre)
    meter (m)
    metre
    metre (m)
    metric
    metrical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X