• Thông dụng

    Tính từ.

    Soft; flaccid; tender ; flexible.
    da mềm
    soft leather.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flexible
    flexible (an)
    lax
    non-rigid
    pliable
    soft

    Giải thích VN: Không cứng, thường sử dụng: 1. Dễ tạo ra áp suất. 2. Dễ xuyên qua chia [[tách. ]]

    Giải thích EN: Not hard; specific uses include:  1. easily yielding to pressure.easily yielding to pressure. 2. easily penetrated or divided.easily penetrated or divided.

    yielding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X