• Thông dụng

    Landmark.
    Cắm mốc chia ruộng
    To set up landmarks when distributing land.
    Dự kiện đó cái mốc lớn trong lịch sử
    This event is a great landmark in the history.
    Mould. Moudy.
    Quần áo mốc bị ẩm
    Clothes get mould because of dampness.
    Mould-green mould-gray.
    Cúc mốc
    Mould-green chrysanthemum.
    Con chó mốc
    A mould-gray dog.
    Da mốc
    A mould-gray complexion.
    Mông mốc láy ý giảm
    A bit mould.
    Thuốc bị ẩm ngửi hơi mông mốc
    Cigarettes which smell a bit mouldy because of dampness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X