• Thông dụng

    Danh từ.
    carapace; tortoise-shell.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mons pubic
    pus

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blind
    haze
    mist
    sun-blind
    typhlosis
    bonnet
    cap
    cover
    cowl
    hat
    head
    hood
    leather cup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X