• Thông dụng

    Danh từ.

    Ivory.
    đũa ngà
    ivory chopstick.
    Elephant's tusk.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ivory

    Giải thích VN: Đentin cứng màu trắng tạo nên răng nanh của voi, hải , các loài thú lớn khác bị lão hóa thành màu vàng; sử dụng cho trang trí, các tác phẩm nghệ thuật các phím đàn [[piano. ]]

    Giải thích EN: A hard white dentin that forms the tusks of elephants, walruses, and other large mammals and yellows with age; used for ornaments, art objects, and piano keys.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ebur
    tumble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X