• Thông dụng

    Catch, contract, acquire.
    Nhiễm lạnh
    To catch a cold.
    Nhiễm một thói quen
    To acquire a habit.
    Nhiễm một thói xấu
    to contract a bad habit.

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    contamination
    bộ giám sát ô nhiễm môi trường cảm ứng
    Induced Environment Contamination Monitor (IECM)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    contaminate
    infect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X