• Thông dụng

    Danh từ
    edge; fringe

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    limb

    Giải thích VN: Một lề của một cung trong một thiết bị sử dụng để đo các [[góc. ]]

    Giải thích EN: The graduated margin of an arc or circle in an instrument used for measuring angles.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beard
    burr
    edge
    flange
    flash
    fringe
    ledge
    notch
    rag
    rib
    selvage
    selvedge
    skirt
    skirting (skirting board)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    limb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X