• Thông dụng

    Danh từ
    thunderbolt, bolt
    agril, clay
    Động từ, danh từ
    rust
    Tính từ
    strike
    measured, struck

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X