• Thông dụng

    Động từ.
    to dissolve, to melt, to thaw.
    into pieces.
    to be over, to close, to disperse.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    novel

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    soluble
    talcose
    tamping beam finisher
    bruise
    corona

    Giải thích VN: Phần phía trên thẳng đứng, treo nhô ra của mái [[hiên. ]]

    Giải thích EN: The vertical, overhanging upper part of a cornice.

    kibble
    mill
    pulverize
    gross ton
    lap
    long ton
    metric ton
    ton per day
    ton per hour

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    melting
    contuse
    crumb
    grind
    stamp
    metric ton
    ton
    tonne

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X