• Thông dụng

    Động từ

    to submit, to show, to present, to report

    Danh từ

    (Nói tắt) Như trình độ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    present
    sự chưa thể trình (phiếu khoán)
    failure to present
    tái xuất trình
    re-present
    trình thư để tên
    present a letter for signature (to...)
    xuất trình chi phiếu để lãnh tiền
    present a cheque for payment (to...)
    submit
    đệ trình lên trọng tài
    submit plans arbitration
    đệ trình lên trọng tài
    submit plans arbitration (to)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X