• Thông dụng

    Danh từ
    trunk
    spout
    tap
    stream, fountain
    Động từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    with

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adjutage
    cock
    faucet

    Giải thích VN: Thiết bị cố định cho nước hay các chất lỏng khác chảy ra khỏi ống hay thùng [[chứa. ]]

    Giải thích EN: A fixture that allows water or another liquid to be drawn from a pipe or vessel.

    mouth piece
    nipple
    nose
    nozzle
    proboscis
    tap
    tip
    welding nozzle
    chalk
    chalky
    lime
    reach

    Giải thích VN: Trong nghiên cứu vi chuyển động [[]], chuyển động thành phần của tay không tới đồ [[vật. ]]

    Giải thích EN: In micromotion studies, the elemental motion of moving the empty hand toward an object.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    beak
    nozzle
    tap
    lime
    rush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X